李常傑
李常杰(越南語:Lý Thường Kiệt;1018年—1105年),越南李朝宦官與將領。
語錄
编辑- 南國山河南帝居,截然分定在天書。如何逆虜來侵犯,汝等行看取敗虚。
- 漢越直譯:Nam quốc sơn hà Nam đế cư,Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
- 現代越南語:Sông núi nước Nam, vua Nam ởRành rành định phận tại sách trời.Cớ sao lũ giặc sang xâm phạmChúng bay sẽ bị đánh tơi bời.
- ——《南國山河》
- 天生蒸民,君德則睦。君民之道,務在養民。
- 漢越直譯:Thiên sinh chưng dân, quân đức tắc mục. Quân dân chi đạo, vụ tại dưỡng dân.
- ——《伐宋露布文》
参考文献
编辑外部链接
编辑